Gia Lai: Hòa thượng Giác Đăng chia sẻ về lý nhân duyên và sự vận hành của bản ngã trong đời sống tu tập

Sáng 29/12/2025 (10/11/Ất Tỵ), tại khóa tu Truyền thống Khất sĩ lần thứ 39 diễn ra tại Tịnh xá Ngọc Phúc (tỉnh Gia Lai), HT. Giác Đăng – Giáo phẩm Hệ phái, đã mang đến cho chư hành giả khóa tu một thời pháp thoại ấn tượng bởi tính trực diện và thiết thực, trực tiếp soi rọi vào cốt lõi của sự tu tập: lý nhân duyên và sự vận hành tinh vi của bản ngã trong đời sống Phạm hạnh.

Hòa thượng khéo léo đặt vấn đề về những gì tưởng chừng rất quen thuộc trong sinh hoạt Phật giáo, như danh xưng, hay các nghi lễ trang trọng, từ đó chỉ ra rằng, trong nhiều trường hợp, những yếu tố ấy không còn thuần túy là phương tiện hộ trì chánh pháp, mà vô tình trở thành lớp vỏ che chắn cho bản ngã. Từ vấn đề ấy, Hòa thượng phân tích sâu ảnh hưởng lâu dài của tinh thần Nho giáo và luân lý phong kiến trong đời sống văn hóa Á Đông. Áp lực về đạo hiếu thế gian, về khuôn mẫu lễ nghĩa, đã ăn sâu vào tâm thức nhiều thế hệ, khiến không ít người dù có căn lành xuất thế vẫn ngần ngại trước con đường xuất gia. Đặt trong bối cảnh ấy, Hòa thượng nhắc lại tấm gương vĩ đại của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni. Việc Thái tử Tất-đạt-đa rời bỏ cung vàng điện ngọc trong đêm, cãi lệnh phụ vương để tìm đạo, nếu nhìn bằng con mắt thế gian có thể bị xem là bất hiếu, nhưng dưới ánh sáng giác ngộ, đó là sự hy sinh cao cả để tìm con đường giải thoát cho muôn loài. Qua hình ảnh ấy, Hòa thượng khẳng định, giá trị cốt lõi không nằm ở hình thức hay lời nói bên ngoài, mà ở lòng tôn kính chân thật và chí nguyện hướng thượng trong tâm.

Từ tấm gương giác ngộ đi đến con đường giải thoát của Đức Phật, HT. Giác Đăng liên hệ đến lý nhân duyên (hay Thập nhị nhân duyên), giáo lý cốt lõi giải thích nguồn gốc của khổ đau và vòng luân hồi, cho thấy mọi sự vật, hiện tượng đều nương vào nhau mà sinh khởi, không có gì tự nhiên có, mà do nhân (nguyên nhân) và duyên (điều kiện) kết hợp mà thành, dẫn đến sinh, lão, bệnh, tử không ngừng nghỉ. Hòa thượng khẳng định, điều Đức Phật giác ngộ không gì khác ngoài nguyên lý duyên sinh, từ đó khai mở cái thấy về vô thường và vô ngã: "Nhân duyên không phải là một học thuyết do Phật sáng tạo, mà là một quy luật tự nhiên vốn vẫn vận hành, dù có hay không sự xuất hiện của chư Phật. Đức Phật chỉ là bậc đại trí đã thấy rõ, chứng nghiệm và hệ thống hóa quy luật ấy để chỉ dạy lại cho chúng sinh. Cũng như luật nhân quả, nhân duyên chi phối tất cả vạn hữu, không phân biệt tín ngưỡng hay tôn giáo, vượt lên trên mọi ranh giới niềm tin".

Đi sâu vào Thập nhị nhân duyên, đặc biệt nhấn mạnh điểm then chốt mà người tu có thể tác động để chuyển hóa sinh tử luân hồi, Hòa thượng chỉ rõ: "Đối với phàm phu, những mắt xích như hành - thức, hay hữu - sanh, gần như không thể phá vỡ. Điểm mấu chốt nằm ở khoảng nối giữa thọ và ái. Bậc Thánh vẫn có cảm thọ khi sáu căn tiếp xúc sáu trần, nhưng không để cảm thọ ấy chuyển thành ái nhiễm và chấp thủ. Chính ở chỗ không sinh ái này mà dòng luân hồi được cắt đứt, mở ra con đường giải thoát".

Khi phân tích sâu hơn về vô minh, Hòa thượng đưa ra một định nghĩa sâu sắc: "Vô minh không phải là không biết, mà là biết sai. Đó là sự nhận thức lệch lạc, thấy vô thường là thường, thấy khổ là vui, thấy vô ngã là ngã và không liễu tri Tứ Thánh Đế bằng tuệ giác thực chứng. Dực trên sự vô minh ấy, hành được hình thành". Đồng thời, Hòa thượng cũng diễn giải, hành không chỉ là hành động đơn thuần, mà là ý muốn cho cái ngã hiện diện trong mọi suy nghĩ, lời nói và việc làm. "Phàm phu khi nói, khi làm, khi nghĩ đều mong có dấu ấn của 'tôi', từ đó tạo nghiệp và tự trói buộc mình. Trái lại, bậc Thánh vẫn hành động trong đời sống, nhưng không còn ý muốn khẳng định cái ngã, nên hành động ấy không tạo nghiệp, không để lại hệ lụy sinh tử", HT. Giác Đăng nhận định.

Bên cạnh đó, Hòa thượng xác định chấp ngã chính là mối nguy hiểm nhất mà người tu luôn phải đối mặt, là bóng tối đứng sau vô minh, chi phối và điều khiển hầu hết sinh hoạt của người đang trên đường học đạo và phàm phu. Để đối trị, Hòa thượng khuyến tấn hành giả: "Phải luôn giữ tâm thế của một vị Khất sĩ, nghĩa là tự đặt mình vào vị trí thấp nhất trong xã hội, sống khiêm cung, giản dị, nương nơi chân lý để nuôi dưỡng đời sống phạm hạnh. Chính thái độ ấy là phương thuốc hữu hiệu để làm mòn dần bản ngã vi tế. Mỗi hành giả cần nhớ rằng, kẻ thù nguy hiểm nhất trên đường tu không nằm ở bên ngoài, mà chính là bản ngã tinh vi đang ẩn núp trong từng ý niệm. Do đó, phải luôn tự nhắc nhở bản thân quay về với tinh thần Khất sĩ chân thật, sống giản dị, khiêm cung và tỉnh giác, để từng bước tháo gỡ sợi dây ngã chấp, mở ra con đường tự do và giải thoát đích thực".

Kết thúc thời pháp, Hòa thượng dùng một hình ảnh giản dị mà thâm thúy để minh họa sự khác biệt giữa hành nghiệp của phàm phu và hành động của bậc Thánh: "Hành động của bậc Thánh giống như viết chữ trên mặt nước, làm xong liền tan biến, không lưu lại dấu vết của cái 'tôi'. Ngược lại, hành động của phàm phu như khắc chữ lên đá, luôn muốn ghi dấu sự hiện diện của bản ngã, để rồi chính những dấu khắc ấy trở thành nghiệp lực trói buộc mình trong sinh tử".

 

Một số hình ảnh được ghi nhận: