Gia Lai: "'Cái Biết', lộ trình tu tập của một vị Khất sĩ và bản chất của sự giải thoát" qua thời pháp của Hòa thượng Giác Minh

Trong những ngày cuối của khóa tu Truyền thống Khất sĩ lần thứ 39 diễn ra tại Tịnh xá Ngọc Phúc (tỉnh Gia Lai), sáng 30/12/2025 (11/11/Ất Tỵ), chư hành giả khóa tu đã được ôn lại những giáo lý căn bản của Đức Tổ sư Minh Đăng Quang, đồng thời có góc nhìn sâu sắc hơn về "cái biết", cũng như cốt lõi của đời sống Phạm hạnh, con đường tu tập và cứu cánh giải thoát, qua thời pháp thoại của HT. Giác Minh – Giáo phẩm Hệ phái, Tri sự phó kiêm Trưởng ban Nghi lễ, Phó ban Tăng sự GĐ.III PGKS.

Mở đầu thời pháp, Hòa thượng nhấn mạnh rằng con đường tu học không phải là hành trình của tri thức suông hay sự tích lũy giáo lý trên phương diện ngôn từ, mà là tiến trình sống và thể nghiệm. "Người con Phật muốn đi đến an lạc và giải thoát phải nuôi dưỡng tâm kiên cố, bền chí. Tu là sống với chánh niệm, tỉnh thức, là đem giáo pháp thấm vào từng oai nghi, từng sinh hoạt thường nhật, để thân - khẩu - ý dần dần trở nên thuần tịnh. Chỉ khi nào đời sống tu tập trở thành một thực tại sống động, chứ không phải một khái niệm được học thuộc, thì Giới - Định - Tuệ mới thật sự được nuôi lớn", Hòa thượng chỉ rõ.

Từ đó, Hòa thượng khẳng định rõ, đường lối tu tập của Đức Tổ sư Minh Đăng Quang chính là sự tiếp nối trực tiếp Chánh pháp của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni. Con đường ấy lấy Giới - Định - Tuệ làm nền tảng, lấy đời sống Phạm hạnh, thanh bần, du phương khất thực làm phương tiện để vượt thoát ngã chấp và vọng tưởng, nhằm đưa hành giả đi thẳng đến mục tiêu tối hậu là giác ngộ và giải thoát. Hòa thượng nhận định, con đường Khất sĩ không phải là một lựa chọn mang tính văn hóa hay hình thức, mà là một lối sống thực tiễn, phù hợp với bản hoài xuất thế của đạo Phật nguyên thủy, đúng như tinh thần chư Phật ba đời, đều hành trì hạnh khất thực.

HT. Giác Minh dẫn lại lời dạy nổi tiếng của Đức Phật trong bài học dành cho ông Bahiya: “Trong cái thấy chỉ là cái thấy, trong cái nghe chỉ là cái nghe, trong cái thọ tưởng chỉ là cái thọ tưởng”, qua đó giảng giải: "Đây chính là tinh hoa của trí tuệ tỉnh giác, là cái thấy như thật, không bị che lấp bởi ngã chấp hay vọng tưởng. Đây cũng chính là chìa khóa của sự giải thoát. Khi hành giả an trú được trong cái thấy như thật ấy, không còn chen vào cái tôi, không còn đồng hóa mình với đối tượng được thấy, được nghe, thì dòng sinh tử tự khắc dừng lại. Đây không chỉ là lời dạy cho bậc thượng căn, mà là kim chỉ nam cho tất cả những ai thật sự muốn bước đi trên con đường giải thoát. Giải thoát không phải là kết quả của việc tạo thêm điều gì mới, mà là hệ quả tự nhiên của việc thấy đúng, biết đúng bản chất của khổ".

Từ đây, Hòa thượng làm sáng tỏ giáo lý trọng tâm trong Bộ Chơn lý của Tổ sư, đó là “cái biết”, hay còn gọi là "giác chơn". Hòa thượng chỉ rõ, "cái biết" này không lệ thuộc không gian, thời gian, cũng không nương tựa vào vật chất. Đó là cái biết siêu việt, viên thông, là mục tiêu tối hậu của sự giáo dục tâm linh và cũng là lẽ thật sâu xa của đời sống. Theo Hòa thượng, toàn bộ tiến trình của vũ trụ và chúng sinh, từ đất đá, cỏ cây, cho đến con người, trời, Phật, đều chỉ là một lộ trình tiến hóa nhằm hiển lộ và thành tựu "cái biết" ấy. Đây chính là mục tiêu tối hậu của giáo dục Phật giáo và cũng là lẽ thật sâu xa của cuộc đời.

Dẫn lại lời dạy của Tổ sư Minh Đăng Quang: "Chơn lý là mặt trời, pháp lý là đèn sao", Hòa thượng giảng giải: "Chơn lý là ánh sáng lớn, soi chiếu toàn thể con đường giải thoát; còn pháp lý chỉ là những phương tiện tùy duyên, được lập ra để dẫn dắt chúng sinh tùy theo căn cơ. Nếu chỉ dừng lại ở pháp lý, ở việc học hỏi giáo điều, thì người tu vẫn còn đứng bên ngoài cánh cửa giác ngộ. Chỉ khi nào thấu triệt chơn lý bằng chính đời sống tu tập, người học Phật mới có thể gọi là 'thật học'. Con đường Khất sĩ, với giới luật và y bát, chính là môi trường thực tiễn để hành giả quán chiếu sâu sắc mười hai nhân duyên, nhận diện rõ dòng sinh diệt của cảm thọ, ái, thủ, hữu, từ đó buông xả và làm lộ bày giác chơn".

Hòa thượng lưu ý rằng, trong mỗi con người có vô lượng tâm niệm sinh diệt không ngừng. Người Khất sĩ sống đời an tịnh, giản dị chính là để tịnh hóa vô lượng “chúng sinh” ấy trong nội tâm, không để chúng lôi kéo, sai sử. Do đó, tu tập không phải là tìm cầu một cảnh giới xa xôi, mà là quay về làm chủ dòng tâm niệm ngay trong hiện tại.

Trong phần cuối thời pháp, Hòa thượng đề cập đến quan điểm về sinh tử và sự nô lệ. Với bậc giác ngộ, sinh tử chỉ là sự đổi áo, không còn lầm nhận tứ đại là “ta” hay “của ta”. Hòa thượng đồng thời cảnh báo về một hình thức nô lệ mới của thời đại, đó là sự lệ thuộc mù quáng vào công nghệ và tiện nghi hiện đại. "Nếu thiếu chánh niệm và trí tuệ, chính những tiện ích ấy sẽ trở thành sợi dây trói buộc mới. Người Khất sĩ cần đứng ngoài sự vật, sử dụng phương tiện mà không để mình bị phương tiện sử dụng", Hòa thượng nhấn mạnh.

Cuối lời, HT. Giác Minh khuyến tấn đại chúng: "Đời sống này chỉ là tạm bợ, là cơ hội để học và sống với cái biết, nhưng không phải cái biết của tri thức thế gian, mà là cái biết siêu việt, cái biết giải thoát, không xao động trước giàu nghèo, hữu thần hay vô thần. Con đường Khất sĩ mà Đức Tổ sư đã khai mở chính là con đường đưa hành giả trở về với lẽ thật ấy, nơi giới hạnh làm gốc, phạm hạnh làm nền và giải thoát làm cứu cánh. Chỉ khi bước đi vững chãi trên con đường giới hạnh và Phạm hạnh, người tu mới có thể chạm đến an lạc chân thật và giải thoát rốt ráo, như ánh mặt trời Chơn lý soi sáng trọn vẹn cuộc đời và đạo nghiệp".

 

Một số hình ảnh được ghi nhận: