HÀNH VI SANH THỨC TRÍ: NHỮNG ĐIỀU TRƯỜNG LỚP KHÔNG DẠY
Trong dòng chảy cuồn cuộn của đời sống hiện đại, con người thường tự hào về kho tàng tri thức khổng lồ được lưu trữ trong sách vở và các thư viện số. Tuy nhiên, đối với người tu Phật, tri thức vay mượn ấy chưa phải là cứu cánh. Từ nền tảng tư tưởng của Tổ sư Minh Đăng Quang, chúng ta tiếp cận một mệnh đề sâu sắc: “Hành vi sanh Thức trí”. Đây là chìa khóa để chuyển hóa những kiến thức khô cứng thành tuệ giác sống động, đưa hành giả từ cõi mê mờ của Ngũ uẩn đến bến bờ Giác chơn.

1. Cái nhìn Chánh kiến về nhân quả
Trước khi bàn về trí tuệ, người học Phật cần chấn chỉnh cái nhìn về nhân quả và nghiệp báo giữa đời thường. Chúng ta thường mắc sai lầm khi vội vã dùng lăng kính nhân quả để phán xét người khác theo cảm xúc chủ quan.
Thấy một người quyền thế làm điều sai, ta vội quy kết họ là “A-tu-la hiện hình”. Thấy người khen mình, ta hoan hỷ cho rằng họ là “Rồng, Phụng tái sinh”. Ngược lại, khi bị ai đó xúc phạm hay thấy người gặp nạn, ta lại độc miệng bảo đó là quả báo của loài súc sinh, ngạ quỷ. Những nhận định ấy thực chất là sự phóng chiếu của tâm phân biệt, yêu ghét, đố kỵ, hoàn toàn không phải là cái nhìn của tuệ giác.
Nhân duyên vốn trùng trùng điệp điệp, không thể nhìn hiện tượng bề ngoài mà đoán định thô thiển về quá khứ hay tương lai của một chúng sinh. Người tu cần giữ tâm ý trong sáng, tránh dùng danh từ Phật học để ngụy biện cho những khẩu nghiệp thiếu từ bi.
2. Hành vi sanh Thức trí: Sự thật về sự thực chứng
Trí tuệ thực sự đến từ đâu? Không có trường đại học nào, không có vị giáo sư nào có thể trao truyền cho ta sự “trực ngộ”.
Tất cả kiến thức trong thư viện đều thuộc về quá khứ. Khi một sự kiện được ghi lại vào sách, nó đã là cái xác chết của thời gian. Trong khi đó, sự tu tập đòi hỏi hành giả phải trọn vẹn với cái “đang là” – ngay bây giờ và tại đây.
Tổ sư Minh Đăng Quang dạy: “Hành vi sanh Thức trí”. Nghĩa là, chính sự cọ xát của hành động, sự lặp đi lặp lại của một việc làm trong tỉnh thức sẽ sản sinh ra một loại trí tuệ khôn khéo và nhạy bén mà sách vở không thể dạy.
Ví như một người thợ lành nghề, sự tinh xảo của họ không đến từ lý thuyết mà đến từ hàng vạn lần thực hành. Người tu cũng vậy, không thể chỉ ngồi tư duy về buông bỏ mà thành tựu. Phải thực sự “hành” – đi, đứng, nằm, ngồi, nhẫn nhục, từ bi trong từng sát-na. Chính cái hành vi tu tập ấy sẽ đúc kết nên Thức trí – một sự hiểu biết thấu đáo, sống động và có khả năng ứng biến trước mọi hoàn cảnh.
3. Lộ trình tiến hóa của tâm thức
Để hiểu sâu hơn về sự vận hành của tâm, chúng ta hãy chiêm nghiệm lời dạy của Tổ sư về quy trình duyên sinh của Ngũ uẩn:
“Bởi có sắc thân lâu ngày mới sanh thọ cảm, bởi có thọ cảm lâu ngày mới sanh tư tưởng, bởi có tư tưởng lâu ngày mới sanh hành vi, bởi có hành vi lâu ngày mới sanh thức trí, bởi có thức trí lâu ngày mới sanh Giác chơn.”
Quy trình này cho thấy sự liên kết chặt chẽ từ thân đến tâm. Tuy nhiên, điểm độc đáo trong tư tưởng Khất sĩ là khái niệm Giác chơn. Đây là cảnh giới vượt thoát khỏi Ngũ uẩn. Khi đạt đến Giác chơn, hành giả không còn bị trói buộc bởi những biến động của sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Đó là trạng thái của cái thấy biết chân thật, vô nhiễm.
Nhưng vì sao chúng ta vẫn mãi trôi lăn? Bởi vì nội ngũ uẩn của chúng ta đã chứa sẵn mầm mống của “vọng”. Khi cái Thức vọng, cái Tưởng vọng tiếp xúc với trần cảnh, nó lập tức tương ưng với những điều ô trược. Nhiệm vụ của người tu là nhận diện và chuyển hóa quy trình này.
4. Phương Pháp Tu Tập: Chuyển Hóa Thân Và Tâm
Để hiện thực hóa lý tưởng Giác chơn, chúng ta cần áp dụng hai bài học căn bản đối với Sắc uẩn (Thân) và Thức uẩn (Tâm):
Đối với Sắc uẩn: Không dung dưỡng, chỉ bảo trì Người đời thường rơi vào việc “dung dưỡng” sắc thân quá mức, chiều chuộng nó bằng mọi giá. Người tu cần thay đổi thái độ: Hãy xem thân thể như một phương tiện, một cỗ xe để chở ta qua bờ giác. Chúng ta không hành hạ thân xác, nhưng cũng không nô lệ cho nó. Hãy áp dụng quy trình: Vận hành – Bảo trì – Sửa chữa. Ta chăm sóc thân (bảo trì) để nó hoạt động tốt (vận hành) phục vụ việc tu học. Và quan trọng nhất, phải luôn nuôi dưỡng tâm thế sẵn sàng buông bỏ. Khi cỗ xe này hư hoại theo quy luật vô thường, ta nhẹ nhàng bước ra, không luyến tiếc, không khổ đau.
Đối với Thức uẩn: Sự thuần thục trong Chánh pháp Quá trình tiếp nhận tri thức thường đi qua các bước: Thu thập, sàng lọc, phối trí và xây dựng vị thế. Người thế gian thường dừng lại ở việc khẳng định vị thế tri thức của mình. Nhưng người đệ tử Phật bắt buộc phải tiến đến bước thứ năm: Tu tập thuần thục.
Kiến thức nếu chỉ dừng ở sự hiểu biết (Sở tri) thì chỉ làm tăng thêm bản ngã. Chỉ có sự thực hành miên mật, thuần thục trong Chánh pháp mới giúp kiến thức thẩm thấu vào máu thịt, trở thành hơi thở và đời sống. Khi ấy, Thức uẩn được thăng hoa, chuyển hóa từ phàm thức thành thánh trí.
Lời Kết
Đạo Phật không phải là đạo của những lý thuyết xa vời, mà là đạo của sự thực hành. “Hành vi sanh Thức trí” là lời nhắc nhở chúng ta hãy quay về với thực tại, trọn vẹn trong từng hành động nhỏ nhất. Đừng tìm kiếm sự giải thoát trong những pho sách cũ kỹ, hãy tìm nó ngay trong bước chân chánh niệm và hơi thở tỉnh thức của chính mình. Chỉ khi tri và hành hợp nhất, ta mới có thể vượt thoát sự trói buộc của Ngũ uẩn để chạm đến chân trời của Giác chơn.
Lược ghi từ bài giảng của Hòa thượng Minh Thành chia sẻ trong khoá tu Bát quan trai giới tại tịnh xá Trung Tâm (P.Bình Lợi Trung, TP.HCM)