Lâm Đồng: Hòa thượng Giác Pháp khẳng định giá trị cốt lõi của Truyền thống Khất sĩ nhân khóa tu Truyền thống lần thứ 38

Trong những ngày cuối của khóa tu Truyền thống Khất sĩ lần thứ 38, tại Tịnh xá Trúc Lâm (xã Hàm Tân, tỉnh Lâm Đồng), sáng 31/10/2025 (11/9/Ất Tỵ), HT. Giác Pháp – Ủy viên HĐTS, Phó Trưởng ban Nghi lễ TƯGH, Phó Thường trực Ban Thường trực Giáo phẩm Hệ phái, Phó ban Trị sự GHPGVN TP.HCM, Tri sự trưởng GĐ.V PGKS, Phó ban Tổ chức khóa tu, đã tiếp tục có những chia sẻ sâu sắc đến chư hành giả về giá trị cốt lõi của Truyền thống Khất sĩ.

Nhấn mạnh về tính truyền thống chuyên biệt của Hệ phái PGKS, HT. Giác Pháp cho biết, Hòa thượng là người đã đưa ra đề xuất đổi tên khóa tu từ “Khóa tu Truyền thống Giới - Định - Tuệ” thành “Khóa tu Truyền thống Khất sĩ”. Bởi lẽ, theo Hòa thượng nhận định, Giới - Định - Tuệ là pháp tu chung của tất cả các truyền thống Phật giáo, điều biệt truyền của Khất sĩ không nằm ở Tam Vô lậu học, mà nằm ở những pháp hành đặc thù được Tổ sư khai thị và chư Đức Thầy kế thừa.

Từ góc nhìn đó, Hòa thượng triển khai ba pháp truyền thống tiêu biểu, những giá trị mà theo Ngài, Hệ phái PGKS đã tiếp nối từ thời Đức Thích-ca, được Đức Tổ sư Minh Đăng Quang ứng dụng rốt ráo và trở thành nét đặc trưng riêng biệt, đó là: truyền thống khất thực, tinh thần “sống chung tu học” và sống biết tiết chế.

Hòa thượng nhấn mạnh: “Đối với người Khất sĩ, khất thực không chỉ là phương tiện nuôi thân, mà là một mệnh lệnh phải hành trì. Tổ sư dạy, ngày nào cũng phải đi khất thực, ngay cả trong mùa an cư kiết hạ. Luật cấm để dành thực phẩm qua đêm để khỏi đi xin, bởi khất thực chính là nền tảng giữ gìn mạng mạch tu học”. Theo HT. Giác Pháp, Khất thực của Khất sĩ mang tính cao viễn phi thường, không nhận tiền, không ăn đồ tươi sống, bát đầy thì dừng, không nhận thêm nữa, chỉ ăn đồ xin, trừ một vài ngày lễ giới truyền thống. Hơn thế, trong lễ thọ giới Tỳ-kheo, giới sư cũng đặc biệt phải hỏi xem giới tử có chịu giữ hạnh “chỉ ăn đồ xin mà thôi”.

Khất thực còn mang ý nghĩa “xả phú, cầu bằng”, tức từ bỏ giàu sang, trở về đời sống bình đẳng giữa muôn loài. Hòa thượng dẫn lại lời thơ của Hòa thượng Giác Huệ, ghi lại hình ảnh cao đẹp của người Khất sĩ ôm bát vào làng, nối tiếp gương xả ly của Đức Thích-ca. Có thể nói, nhờ hạnh khất thực ấy mà chư Đức Thầy, đặc biệt là Nhị Tổ Giác Chánh, đã khai sơn mở đạo khắp mọi miền. Tịnh xá được dựng lên khắp nơi trong và ngoài nước, hoàn toàn từ hạt cơm xin được nơi dân gian.

Song, HT. Giác Pháp cũng bác bỏ quan điểm cực đoan cho rằng, ai không đi khất thực thì không phải Khất sĩ, bởi “tinh thần Khất sĩ rộng lớn hơn nhiều, bao hàm các hạnh thánh: từ bi, trí tuệ, thanh tịnh, chứ không chỉ gói gọn ở pháp khất thực”, Hòa thượng khẳng định.

Theo đó, “sống chung tu học” cũng là truyền thống quý báu thứ hai của Hệ phái được Hòa thượng chỉ rõ. Tổ sư từng dạy: “Cái sống thì phải sống chung, cái biết là học chung, cái linh là tu chung”, tinh thần sống chung này không phải là lục hòa một cách máy móc, mà là sự hòa hợp bằng tình thương, sự cảm thông sâu sắc, sự nâng đỡ nhau bằng tâm từ.

Dẫn Kinh Thủy dụ, nơi Ngài Xá-lợi-phất dạy về cách sống với những đồng phạm hạnh chưa thanh tịnh, HT. Giác Pháp nhấn mạnh, ngay cả với người có đủ ba nghiệp bất thiện, ta cũng không được ruồng bỏ, mà phải nuôi dưỡng tâm đại từ đại bi để cảm hóa họ như cứu một người sắp chết. Tinh thần đó cũng được thể hiện qua quan niệm đúng đắn về lợi hòa đồng quân, tức không phải chia đều một cách cơ học, mà chia theo nhu cầu, công bằng thực sự là hiểu nhau mà chia sẻ. Từ những câu chuyện thực tế trong đời sống Tăng đoàn, Hòa thượng nhắc nhở đại chúng phải học hạnh bao dung, xem nhau như “thủ túc một thân”, bởi chỉ trong hòa hợp, Phật pháp mới trường tồn.

Truyền thống thứ ba là Tứ Thánh Chủng (chủng tủ bậc Thánh), hay nói cách khác là pháp sống tiết chế trong mọi sự hưởng dụng, nhằm giúp người xuất gia không lệ thuộc vào vật chất và người phục vụ. Tứ Y Pháp được Hòa thượng giảng giải rõ giúp người tu giải quyết bốn vấn đề lớn nhất của đời sống: ăn (khất thực mỗi ngày), mặc (y vá bằng vải lượm), ở (ngủ dưới gốc cây), bệnh (dùng thuốc đơn sơ, xưa kia là phẩn nhuế của bò). Đây là tinh thần giải thoát đặc biệt của đạo Phật, bởi lẽ, nếu người tu bị vướng vào việc xây dựng cơ sở, bận rộn lo ăn - mặc - ở - bệnh, thì cả đời không thể rảnh rang để tu tập.

Người Khất sĩ truyền thống không mang theo tiền. Hòa thượng kể lại hành trình hóa duyên không tiền từ Sài Gòn về Hậu An, kham nhẫn khổ cực đến mức không mua nổi ly nước, để nhắc đại chúng nhớ đến chí nguyện “vĩnh kiếp không đồng xu dính túi” mà các bậc tiền bối đã giữ trọn. Những câu thơ của Hòa thượng Giác Huệ về tâm nguyện Khất sĩ được HT. Giác Pháp nhắc lại như tiếng chuông cảnh tỉnh, bước vào đời Khất sĩ là chấp nhận thử thách, là đi muôn phương không hẹn ngày về, là dám hy sinh trọn đời cho lý tưởng giác ngộ.

Cuối thời pháp, Hòa thượng Giác Pháp bày tỏ niềm ưu tư sâu sắc: “Chư Đức Thầy xưa đã đi trong gian nan, mở đạo nơi rừng núi, miền xa, từ Trà Vinh đến Tây Nguyên. Hôm nay, thế hệ kế thừa đã có đầy đủ phương tiện, Tịnh xá sẵn có, song tinh thần tiếp nối tông phong lại không còn được rực rỡ như xưa. Đây là điều mà mỗi hành giả chúng ta cần nghiêm túc suy ngẫm trở lại”.

 

Một số hình ảnh được ghi nhận: